Giá cà phê trực tuyến sàn London, New York, BMF (Brazil)

Kỳ hạn (mm/yy)
Giá khớp (£)
Thay đổi (£)
Cao nhất (£)
Thấp nhất (£)
Khối lượng (Lot)
Mở cửa (£)
Hôm trước (£)
H.Đ Mở
07/25

4,440

-153
-3.33%

4719
126

4428
-165

5560

4565

4593

27887
09/25

4,339

-106
-2.38%

4597
152

4321
-124

10725

4420

4445

35352
11/25

4,288

-104
-2.37%

4531
139

4269
-123

4893

4379

4392

15579
01/26

4,245

-98
-2.26%

4482
139

4230
-113

1304

4325

4343

6319

Kỳ hạn (mm/yy)
Giá khớp ($)
Thay đổi ($)
Cao nhất ($)
Thấp nhất ($)
Khối lượng (Lot)
Mở cửa ($)
Hôm trước ($)
H.Đ Mở
07/25

358

-1.7
-0.47%

376.4
17

356.3
-3

25705

362.25

359.75

45776
09/25

355

-1.75
-0.49%

372.45
15

353.75
-3

22278

359.05

357.2

53117
12/25

351

-1.55
-0.44%

366.8
14

349.1
-3

9241

353.2

352.45

31616
03/26

346

-1.4
-0.4%

361.6
14

344.4
-3

4462

348.6

347.65

13671

Kỳ hạn (mm/yy)
Giá khớp ($)
Thay đổi ($)
Cao nhất ($)
Thấp nhất ($)
Khối lượng (Lot)
Mở cửa ($)
Hôm trước ($)
H.Đ Mở
07/25

451

18
4.15%

451.45
18

451.45
18

0

451.45

433.45

24
09/25

434

0.45
0.1%

435.4
2

433.6
1

12

434.05

433.05

3238
12/25

430

0.6
0.14%

450.4
21

428.5
-1

49

442.9

429.4

1803
03/26

434

-1.85
-0.42%

434.3
-2

434.3
-2

0

436.15

436.15

0

* Đơn vị tính khối lượng: Lot = 10 Tấn.

Welcome Back!

Login to your account below

Retrieve your password

Please enter your username or email address to reset your password.

Add New Playlist