Giá ca cao trực tuyến hôm nay sàn London, New York

Kỳ hạn (mm/yy)
Giá khớp (£)
Thay đổi (£)
Cao nhất (£)
Thấp nhất (£)
Khối lượng (Lot)
Mở cửa (£)
Hôm trước (£)
H.Đ Mở
07/25

6,837

225
3.4%

6964
352

6629
17

3413

6629

6612

26387
09/25

6,646

215
3.34%

6780
349

6453
22

6401

6453

6431

28222
12/25

6,212

220
3.67%

6315
323

6007
15

5014

6007

5992

28209
03/26

5,825

165
2.92%

5915
255

5663
3

5587

5663

5660

21982

Kỳ hạn (mm/yy)
Giá khớp ($)
Thay đổi ($)
Cao nhất ($)
Thấp nhất ($)
Khối lượng (Lot)
Mở cửa ($)
Hôm trước ($)
H.Đ Mở
07/25

10,177

1067
11.71%

10531
1,421

10026
916

11860

10200

9110

36894
09/25

9,337

735
8.54%

9662
1,060

9210
608

14454

9350

8602

24949
12/25

8,637

518
6.38%

8900
781

8529
410

4990

8630

8119

23660
03/26

8,189

182
2.27%

8279
272

7976
-31

1999

8018

8007

13217
Cash

10,135

325
3.31%

10135
325

10135
325

0

10135

9810

0

* Đơn vị tính khối lượng: Lot = 10 Tấn.

Welcome Back!

Login to your account below

Retrieve your password

Please enter your username or email address to reset your password.

Add New Playlist