Giá cà phê trực tuyến sàn London, New York, BMF (Brazil)

Kỳ hạn (mm/yy)
Giá khớp (£)
Thay đổi (£)
Cao nhất (£)
Thấp nhất (£)
Khối lượng (Lot)
Mở cửa (£)
Hôm trước (£)
H.Đ Mở
07/25

4,593

121
2.71%

4624
152

4426
-46

6368

4470

4472

29396
09/25

4,445

100
2.3%

4465
120

4318
-27

9710

4350

4345

34195
11/25

4,392

97
2.26%

4418
123

4278
-17

4693

4302

4295

15053
01/26

4,343

95
2.24%

4364
116

4236
-12

1154

4258

4248

6263

Kỳ hạn (mm/yy)
Giá khớp ($)
Thay đổi ($)
Cao nhất ($)
Thấp nhất ($)
Khối lượng (Lot)
Mở cửa ($)
Hôm trước ($)
H.Đ Mở
07/25

360

13.6
3.93%

361.65
16

347.55
1

20126

348.15

346.15

49475
09/25

357

13.35
3.88%

358.8
15

344.65
1

14855

344.65

343.85

51342
12/25

352

13
3.83%

353.85
14

340.35
1

6556

340.35

339.45

30705
03/26

348

12.75
3.81%

348.9
14

336.3
1

3229

336.3

334.9

13650

Kỳ hạn (mm/yy)
Giá khớp ($)
Thay đổi ($)
Cao nhất ($)
Thấp nhất ($)
Khối lượng (Lot)
Mở cửa ($)
Hôm trước ($)
H.Đ Mở
07/25

433

7
1.64%

433.45
7

433.45
7

0

433.45

426.45

24
09/25

433

11.75
2.79%

436.85
16

417
-4

587

419.5

421.15

3241
12/25

431

13.35
3.2%

434.8
18

414.5
-3

114

414.6

417.15

1799
03/26

419

6.95
1.69%

419.3
7

419.3
7

0

419.3

412.35

0

* Đơn vị tính khối lượng: Lot = 10 Tấn.

Welcome Back!

Login to your account below

Retrieve your password

Please enter your username or email address to reset your password.

Add New Playlist